phép lành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phép lành+
- (tôn giáo) Benediction
- Ban phép lành
to confer one's bebediction (on somebody)
- Ban phép lành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phép lành"
Lượt xem: 561